XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
792 |
Giải sáu |
9420 |
5052 |
0704 |
Giải năm |
9436 |
Giải tư |
47909 |
69043 |
47363 |
08403 |
00105 |
33906 |
84964 |
Giải ba |
49529 |
80528 |
Giải nhì |
96122 |
Giải nhất |
04508 |
Đặc biệt |
81753 |
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
92 |
Giải sáu |
20 |
52 |
04 |
Giải năm |
36 |
Giải tư |
09 |
43 |
63 |
03 |
05 |
06 |
64 |
Giải ba |
29 |
28 |
Giải nhì |
22 |
Giải nhất |
08 |
Đặc biệt |
53 |
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
792 |
Giải sáu |
420 |
052 |
704 |
Giải năm |
436 |
Giải tư |
909 |
043 |
363 |
403 |
105 |
906 |
964 |
Giải ba |
529 |
528 |
Giải nhì |
122 |
Giải nhất |
508 |
Đặc biệt |
753 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
04 |
05 |
06 |
08 |
09 |
20 |
22 |
28 |
29 |
36 |
43 |
52 |
53 |
63 |
64 |
71 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 04, 05, 06, 08, 09 |
1 |
|
2 |
20, 22, 28, 29 |
3 |
36 |
4 |
43 |
5 |
52, 53 |
6 |
63, 64 |
7 |
71 |
8 |
|
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20 |
1 |
71 |
2 |
22, 52, 92 |
3 |
03, 43, 53, 63 |
4 |
04, 64 |
5 |
05 |
6 |
06, 36 |
7 |
|
8 |
08, 28 |
9 |
09, 29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/3/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác