XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
391 |
Giải sáu |
7006 |
7871 |
9840 |
Giải năm |
8392 |
Giải tư |
95243 |
18058 |
48910 |
15688 |
53064 |
30400 |
57063 |
Giải ba |
68859 |
72497 |
Giải nhì |
95983 |
Giải nhất |
11136 |
Đặc biệt |
97709 |
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
91 |
Giải sáu |
06 |
71 |
40 |
Giải năm |
92 |
Giải tư |
43 |
58 |
10 |
88 |
64 |
00 |
63 |
Giải ba |
59 |
97 |
Giải nhì |
83 |
Giải nhất |
36 |
Đặc biệt |
09 |
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
391 |
Giải sáu |
006 |
871 |
840 |
Giải năm |
392 |
Giải tư |
243 |
058 |
910 |
688 |
064 |
400 |
063 |
Giải ba |
859 |
497 |
Giải nhì |
983 |
Giải nhất |
136 |
Đặc biệt |
709 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
06 |
09 |
10 |
16 |
36 |
40 |
43 |
58 |
59 |
63 |
64 |
71 |
83 |
88 |
91 |
92 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 06, 09 |
1 |
10, 16 |
2 |
|
3 |
36 |
4 |
40, 43 |
5 |
58, 59 |
6 |
63, 64 |
7 |
71 |
8 |
83, 88 |
9 |
91, 92, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 10, 40 |
1 |
71, 91 |
2 |
92 |
3 |
43, 63, 83 |
4 |
64 |
5 |
|
6 |
06, 16, 36 |
7 |
97 |
8 |
58, 88 |
9 |
09, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/10/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác