XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
007 |
Giải sáu |
5930 |
6587 |
0922 |
Giải năm |
3421 |
Giải tư |
98940 |
48854 |
80052 |
17010 |
86335 |
63929 |
51595 |
Giải ba |
68191 |
96481 |
Giải nhì |
87251 |
Giải nhất |
36482 |
Đặc biệt |
242820 |
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
07 |
Giải sáu |
30 |
87 |
22 |
Giải năm |
21 |
Giải tư |
40 |
54 |
52 |
10 |
35 |
29 |
95 |
Giải ba |
91 |
81 |
Giải nhì |
51 |
Giải nhất |
82 |
Đặc biệt |
20 |
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
007 |
Giải sáu |
930 |
587 |
922 |
Giải năm |
421 |
Giải tư |
940 |
854 |
052 |
010 |
335 |
929 |
595 |
Giải ba |
191 |
481 |
Giải nhì |
251 |
Giải nhất |
482 |
Đặc biệt |
820 |
Lô tô trực tiếp |
07 |
10 |
20 |
21 |
22 |
29 |
30 |
35 |
40 |
40 |
51 |
52 |
54 |
81 |
82 |
87 |
91 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07 |
1 |
10 |
2 |
20, 21, 22, 29 |
3 |
30, 35 |
4 |
40, 40 |
5 |
51, 52, 54 |
6 |
|
7 |
|
8 |
81, 82, 87 |
9 |
91, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 20, 30, 40, 40 |
1 |
21, 51, 81, 91 |
2 |
22, 52, 82 |
3 |
|
4 |
54 |
5 |
35, 95 |
6 |
|
7 |
07, 87 |
8 |
|
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 20/2/2013
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác