XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
247 |
Giải sáu |
7811 |
6847 |
5103 |
Giải năm |
7724 |
Giải tư |
06477 |
32084 |
36501 |
33119 |
56231 |
65851 |
67035 |
Giải ba |
99670 |
55186 |
Giải nhì |
86856 |
Giải nhất |
93170 |
Đặc biệt |
692450 |
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
47 |
Giải sáu |
11 |
47 |
03 |
Giải năm |
24 |
Giải tư |
77 |
84 |
01 |
19 |
31 |
51 |
35 |
Giải ba |
70 |
86 |
Giải nhì |
56 |
Giải nhất |
70 |
Đặc biệt |
50 |
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
247 |
Giải sáu |
811 |
847 |
103 |
Giải năm |
724 |
Giải tư |
477 |
084 |
501 |
119 |
231 |
851 |
035 |
Giải ba |
670 |
186 |
Giải nhì |
856 |
Giải nhất |
170 |
Đặc biệt |
450 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
03 |
11 |
19 |
24 |
31 |
35 |
47 |
47 |
50 |
51 |
53 |
56 |
70 |
70 |
77 |
84 |
86 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 03 |
1 |
11, 19 |
2 |
24 |
3 |
31, 35 |
4 |
47, 47 |
5 |
50, 51, 53, 56 |
6 |
|
7 |
70, 70, 77 |
8 |
84, 86 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 70, 70 |
1 |
01, 11, 31, 51 |
2 |
|
3 |
03, 53 |
4 |
24, 84 |
5 |
35 |
6 |
56, 86 |
7 |
47, 47, 77 |
8 |
|
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 20/1/2016
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác