XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
555 |
Giải sáu |
4263 |
1019 |
7847 |
Giải năm |
8393 |
Giải tư |
40059 |
60645 |
68530 |
87162 |
20874 |
54374 |
57043 |
Giải ba |
62784 |
74470 |
Giải nhì |
85217 |
Giải nhất |
87156 |
Đặc biệt |
111256 |
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
55 |
Giải sáu |
63 |
19 |
47 |
Giải năm |
93 |
Giải tư |
59 |
45 |
30 |
62 |
74 |
74 |
43 |
Giải ba |
84 |
70 |
Giải nhì |
17 |
Giải nhất |
56 |
Đặc biệt |
56 |
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
555 |
Giải sáu |
263 |
019 |
847 |
Giải năm |
393 |
Giải tư |
059 |
645 |
530 |
162 |
874 |
374 |
043 |
Giải ba |
784 |
470 |
Giải nhì |
217 |
Giải nhất |
156 |
Đặc biệt |
256 |
Lô tô trực tiếp |
11 |
17 |
19 |
30 |
43 |
45 |
47 |
55 |
56 |
56 |
59 |
62 |
63 |
70 |
74 |
74 |
84 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 17, 19 |
2 |
|
3 |
30 |
4 |
43, 45, 47 |
5 |
55, 56, 56, 59 |
6 |
62, 63 |
7 |
70, 74, 74 |
8 |
84 |
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 70 |
1 |
11 |
2 |
62 |
3 |
43, 63, 93 |
4 |
74, 74, 84 |
5 |
45, 55 |
6 |
56, 56 |
7 |
17, 47 |
8 |
|
9 |
19, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 19/5/2019
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác