XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
94 |
Giải bảy |
994 |
Giải sáu |
8801 |
1237 |
7528 |
Giải năm |
1700 |
Giải tư |
06806 |
83947 |
61103 |
82593 |
51600 |
45942 |
99716 |
Giải ba |
96276 |
22610 |
Giải nhì |
70858 |
Giải nhất |
74614 |
Đặc biệt |
32052 |
Giải tám |
94 |
Giải bảy |
94 |
Giải sáu |
01 |
37 |
28 |
Giải năm |
00 |
Giải tư |
06 |
47 |
03 |
93 |
00 |
42 |
16 |
Giải ba |
76 |
10 |
Giải nhì |
58 |
Giải nhất |
14 |
Đặc biệt |
52 |
Giải tám |
94 |
Giải bảy |
994 |
Giải sáu |
801 |
237 |
528 |
Giải năm |
700 |
Giải tư |
806 |
947 |
103 |
593 |
600 |
942 |
716 |
Giải ba |
276 |
610 |
Giải nhì |
858 |
Giải nhất |
614 |
Đặc biệt |
052 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
00 |
01 |
03 |
06 |
10 |
14 |
16 |
28 |
37 |
42 |
47 |
52 |
58 |
76 |
93 |
94 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 00, 01, 03, 06 |
1 |
10, 14, 16 |
2 |
28 |
3 |
37 |
4 |
42, 47 |
5 |
52, 58 |
6 |
|
7 |
76 |
8 |
|
9 |
93, 94, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 00, 10 |
1 |
01 |
2 |
42, 52 |
3 |
03, 93 |
4 |
14, 94, 94 |
5 |
|
6 |
06, 16, 76 |
7 |
37, 47 |
8 |
28, 58 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 17/7/2016
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác