XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
396 |
Giải sáu |
0891 |
1897 |
4019 |
Giải năm |
9494 |
Giải tư |
20800 |
51602 |
18801 |
28651 |
18084 |
33087 |
68578 |
Giải ba |
21509 |
61791 |
Giải nhì |
59427 |
Giải nhất |
26312 |
Đặc biệt |
43568 |
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
96 |
Giải sáu |
91 |
97 |
19 |
Giải năm |
94 |
Giải tư |
00 |
02 |
01 |
51 |
84 |
87 |
78 |
Giải ba |
09 |
91 |
Giải nhì |
27 |
Giải nhất |
12 |
Đặc biệt |
68 |
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
396 |
Giải sáu |
891 |
897 |
019 |
Giải năm |
494 |
Giải tư |
800 |
602 |
801 |
651 |
084 |
087 |
578 |
Giải ba |
509 |
791 |
Giải nhì |
427 |
Giải nhất |
312 |
Đặc biệt |
568 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
01 |
02 |
09 |
12 |
19 |
27 |
33 |
51 |
68 |
78 |
84 |
87 |
91 |
91 |
94 |
96 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 01, 02, 09 |
1 |
12, 19 |
2 |
27 |
3 |
33 |
4 |
|
5 |
51 |
6 |
68 |
7 |
78 |
8 |
84, 87 |
9 |
91, 91, 94, 96, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
01, 51, 91, 91 |
2 |
02, 12 |
3 |
33 |
4 |
84, 94 |
5 |
|
6 |
96 |
7 |
27, 87, 97 |
8 |
68, 78 |
9 |
09, 19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 17/2/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác