XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
919 |
Giải sáu |
4217 |
2325 |
7470 |
Giải năm |
2510 |
Giải tư |
44496 |
48428 |
15381 |
98243 |
18728 |
29029 |
51864 |
Giải ba |
04405 |
54245 |
Giải nhì |
85657 |
Giải nhất |
81357 |
Đặc biệt |
39589 |
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
19 |
Giải sáu |
17 |
25 |
70 |
Giải năm |
10 |
Giải tư |
96 |
28 |
81 |
43 |
28 |
29 |
64 |
Giải ba |
05 |
45 |
Giải nhì |
57 |
Giải nhất |
57 |
Đặc biệt |
89 |
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
919 |
Giải sáu |
217 |
325 |
470 |
Giải năm |
510 |
Giải tư |
496 |
428 |
381 |
243 |
728 |
029 |
864 |
Giải ba |
405 |
245 |
Giải nhì |
657 |
Giải nhất |
357 |
Đặc biệt |
589 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
10 |
17 |
19 |
25 |
28 |
28 |
29 |
43 |
45 |
56 |
57 |
57 |
64 |
70 |
81 |
89 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05 |
1 |
10, 17, 19 |
2 |
25, 28, 28, 29 |
3 |
|
4 |
43, 45 |
5 |
56, 57, 57 |
6 |
64 |
7 |
70 |
8 |
81, 89 |
9 |
96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 70 |
1 |
81 |
2 |
|
3 |
43 |
4 |
64 |
5 |
05, 25, 45 |
6 |
56, 96 |
7 |
17, 57, 57 |
8 |
28, 28 |
9 |
19, 29, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 14/9/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác