XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
304 |
Giải sáu |
0903 |
2813 |
0668 |
Giải năm |
0407 |
Giải tư |
79825 |
61233 |
83213 |
34474 |
52687 |
77509 |
10689 |
Giải ba |
68519 |
98865 |
Giải nhì |
44789 |
Giải nhất |
72397 |
Đặc biệt |
316267 |
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
04 |
Giải sáu |
03 |
13 |
68 |
Giải năm |
07 |
Giải tư |
25 |
33 |
13 |
74 |
87 |
09 |
89 |
Giải ba |
19 |
65 |
Giải nhì |
89 |
Giải nhất |
97 |
Đặc biệt |
67 |
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
304 |
Giải sáu |
903 |
813 |
668 |
Giải năm |
407 |
Giải tư |
825 |
233 |
213 |
474 |
687 |
509 |
689 |
Giải ba |
519 |
865 |
Giải nhì |
789 |
Giải nhất |
397 |
Đặc biệt |
267 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
04 |
07 |
09 |
13 |
13 |
19 |
25 |
33 |
59 |
65 |
67 |
68 |
74 |
87 |
89 |
89 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 04, 07, 09 |
1 |
13, 13, 19 |
2 |
25 |
3 |
33 |
4 |
|
5 |
59 |
6 |
65, 67, 68 |
7 |
74 |
8 |
87, 89, 89 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
|
3 |
03, 13, 13, 33 |
4 |
04, 74 |
5 |
25, 65 |
6 |
|
7 |
07, 67, 87, 97 |
8 |
68 |
9 |
09, 19, 59, 89, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 13/6/2018
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác