XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
715 |
Giải sáu |
2250 |
7418 |
1502 |
Giải năm |
3337 |
Giải tư |
05305 |
35301 |
30569 |
55100 |
86175 |
37664 |
93874 |
Giải ba |
98812 |
54014 |
Giải nhì |
33951 |
Giải nhất |
12897 |
Đặc biệt |
71078 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
15 |
Giải sáu |
50 |
18 |
02 |
Giải năm |
37 |
Giải tư |
05 |
01 |
69 |
00 |
75 |
64 |
74 |
Giải ba |
12 |
14 |
Giải nhì |
51 |
Giải nhất |
97 |
Đặc biệt |
78 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
715 |
Giải sáu |
250 |
418 |
502 |
Giải năm |
337 |
Giải tư |
305 |
301 |
569 |
100 |
175 |
664 |
874 |
Giải ba |
812 |
014 |
Giải nhì |
951 |
Giải nhất |
897 |
Đặc biệt |
078 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
01 |
02 |
05 |
12 |
14 |
15 |
18 |
37 |
50 |
51 |
64 |
69 |
74 |
75 |
78 |
87 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 01, 02, 05 |
1 |
12, 14, 15, 18 |
2 |
|
3 |
37 |
4 |
|
5 |
50, 51 |
6 |
64, 69 |
7 |
74, 75, 78 |
8 |
87 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 50 |
1 |
01, 51 |
2 |
02, 12 |
3 |
|
4 |
14, 64, 74 |
5 |
05, 15, 75 |
6 |
|
7 |
37, 87, 97 |
8 |
18, 78 |
9 |
69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/7/2016
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác