XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
094 |
Giải sáu |
1922 |
8602 |
0572 |
Giải năm |
2048 |
Giải tư |
06705 |
48752 |
32534 |
64010 |
59732 |
52716 |
35418 |
Giải ba |
19608 |
27351 |
Giải nhì |
59946 |
Giải nhất |
30082 |
Đặc biệt |
29446 |
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
94 |
Giải sáu |
22 |
02 |
72 |
Giải năm |
48 |
Giải tư |
05 |
52 |
34 |
10 |
32 |
16 |
18 |
Giải ba |
08 |
51 |
Giải nhì |
46 |
Giải nhất |
82 |
Đặc biệt |
46 |
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
094 |
Giải sáu |
922 |
602 |
572 |
Giải năm |
048 |
Giải tư |
705 |
752 |
534 |
010 |
732 |
716 |
418 |
Giải ba |
608 |
351 |
Giải nhì |
946 |
Giải nhất |
082 |
Đặc biệt |
446 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
05 |
08 |
10 |
16 |
18 |
22 |
31 |
32 |
34 |
46 |
46 |
48 |
51 |
52 |
72 |
82 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 05, 08 |
1 |
10, 16, 18 |
2 |
22 |
3 |
31, 32, 34 |
4 |
46, 46, 48 |
5 |
51, 52 |
6 |
|
7 |
72 |
8 |
82 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10 |
1 |
31, 51 |
2 |
02, 22, 32, 52, 72, 82 |
3 |
|
4 |
34, 94 |
5 |
05 |
6 |
16, 46, 46 |
7 |
|
8 |
08, 18, 48 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/6/2012
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác