XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
814 |
Giải sáu |
1219 |
4853 |
5638 |
Giải năm |
0941 |
Giải tư |
11977 |
84148 |
87821 |
07447 |
67056 |
27440 |
44800 |
Giải ba |
34988 |
37010 |
Giải nhì |
44177 |
Giải nhất |
35286 |
Đặc biệt |
274529 |
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
14 |
Giải sáu |
19 |
53 |
38 |
Giải năm |
41 |
Giải tư |
77 |
48 |
21 |
47 |
56 |
40 |
00 |
Giải ba |
88 |
10 |
Giải nhì |
77 |
Giải nhất |
86 |
Đặc biệt |
29 |
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
814 |
Giải sáu |
219 |
853 |
638 |
Giải năm |
941 |
Giải tư |
977 |
148 |
821 |
447 |
056 |
440 |
800 |
Giải ba |
988 |
010 |
Giải nhì |
177 |
Giải nhất |
286 |
Đặc biệt |
529 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
10 |
14 |
19 |
21 |
29 |
37 |
38 |
40 |
41 |
47 |
48 |
53 |
56 |
77 |
77 |
86 |
88 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
10, 14, 19 |
2 |
21, 29 |
3 |
37, 38 |
4 |
40, 41, 47, 48 |
5 |
53, 56 |
6 |
|
7 |
77, 77 |
8 |
86, 88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 10, 40 |
1 |
21, 41 |
2 |
|
3 |
53 |
4 |
14 |
5 |
|
6 |
56, 86 |
7 |
37, 47, 77, 77 |
8 |
38, 48, 88 |
9 |
19, 29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/10/2012
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác