XSKG 7 ngày
XSKG 60 ngày
XSKG 90 ngày
XSKG 100 ngày
XSKG 250 ngày
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
470 |
Giải sáu |
6984 |
3884 |
9827 |
Giải năm |
6114 |
Giải tư |
11608 |
27194 |
12316 |
46070 |
23920 |
91297 |
51294 |
Giải ba |
90209 |
30942 |
Giải nhì |
49620 |
Giải nhất |
14863 |
Đặc biệt |
775885 |
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
70 |
Giải sáu |
84 |
84 |
27 |
Giải năm |
14 |
Giải tư |
08 |
94 |
16 |
70 |
20 |
97 |
94 |
Giải ba |
09 |
42 |
Giải nhì |
20 |
Giải nhất |
63 |
Đặc biệt |
85 |
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
470 |
Giải sáu |
984 |
884 |
827 |
Giải năm |
114 |
Giải tư |
608 |
194 |
316 |
070 |
920 |
297 |
294 |
Giải ba |
209 |
942 |
Giải nhì |
620 |
Giải nhất |
863 |
Đặc biệt |
885 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
08 |
09 |
14 |
16 |
20 |
20 |
27 |
42 |
63 |
70 |
70 |
84 |
84 |
85 |
94 |
94 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 08, 09 |
1 |
14, 16 |
2 |
20, 20, 27 |
3 |
|
4 |
42 |
5 |
|
6 |
63 |
7 |
70, 70 |
8 |
84, 84, 85 |
9 |
94, 94, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 20, 20, 70, 70 |
1 |
|
2 |
42 |
3 |
63 |
4 |
14, 84, 84, 94, 94 |
5 |
85 |
6 |
16 |
7 |
27, 97 |
8 |
08 |
9 |
09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 6/3/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác