XSKG 7 ngày
XSKG 60 ngày
XSKG 90 ngày
XSKG 100 ngày
XSKG 250 ngày
Giải tám |
58 |
Giải bảy |
054 |
Giải sáu |
1650 |
1446 |
4210 |
Giải năm |
3608 |
Giải tư |
22567 |
22725 |
05098 |
11883 |
28493 |
19442 |
23595 |
Giải ba |
19704 |
86034 |
Giải nhì |
65898 |
Giải nhất |
12724 |
Đặc biệt |
017195 |
Giải tám |
58 |
Giải bảy |
54 |
Giải sáu |
50 |
46 |
10 |
Giải năm |
08 |
Giải tư |
67 |
25 |
98 |
83 |
93 |
42 |
95 |
Giải ba |
04 |
34 |
Giải nhì |
98 |
Giải nhất |
24 |
Đặc biệt |
95 |
Giải tám |
58 |
Giải bảy |
054 |
Giải sáu |
650 |
446 |
210 |
Giải năm |
608 |
Giải tư |
567 |
725 |
098 |
883 |
493 |
442 |
595 |
Giải ba |
704 |
034 |
Giải nhì |
898 |
Giải nhất |
724 |
Đặc biệt |
195 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
08 |
10 |
24 |
25 |
34 |
42 |
46 |
50 |
54 |
58 |
67 |
83 |
93 |
95 |
95 |
98 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 08 |
1 |
10 |
2 |
24, 25 |
3 |
34 |
4 |
42, 46 |
5 |
50, 54, 58 |
6 |
67 |
7 |
|
8 |
83 |
9 |
93, 95, 95, 98, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 50 |
1 |
|
2 |
42 |
3 |
83, 93 |
4 |
04, 24, 34, 54 |
5 |
25, 95, 95 |
6 |
46 |
7 |
67 |
8 |
08, 58, 98, 98 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 31/10/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác