XSKG 7 ngày
XSKG 60 ngày
XSKG 90 ngày
XSKG 100 ngày
XSKG 250 ngày
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
182 |
Giải sáu |
6992 |
5247 |
1054 |
Giải năm |
9931 |
Giải tư |
54724 |
45171 |
62527 |
87990 |
78731 |
82068 |
27759 |
Giải ba |
80068 |
62003 |
Giải nhì |
81495 |
Giải nhất |
93922 |
Đặc biệt |
737647 |
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
82 |
Giải sáu |
92 |
47 |
54 |
Giải năm |
31 |
Giải tư |
24 |
71 |
27 |
90 |
31 |
68 |
59 |
Giải ba |
68 |
03 |
Giải nhì |
95 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
47 |
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
182 |
Giải sáu |
992 |
247 |
054 |
Giải năm |
931 |
Giải tư |
724 |
171 |
527 |
990 |
731 |
068 |
759 |
Giải ba |
068 |
003 |
Giải nhì |
495 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
647 |
Lô tô trực tiếp |
|
03 |
24 |
27 |
31 |
31 |
40 |
47 |
47 |
54 |
59 |
68 |
68 |
71 |
82 |
90 |
92 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03 |
1 |
|
2 |
24, 27 |
3 |
31, 31 |
4 |
40, 47, 47 |
5 |
54, 59 |
6 |
68, 68 |
7 |
71 |
8 |
82 |
9 |
90, 92, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40, 90 |
1 |
31, 31, 71 |
2 |
82, 92 |
3 |
03 |
4 |
24, 54 |
5 |
95 |
6 |
|
7 |
27, 47, 47 |
8 |
68, 68 |
9 |
59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 26/5/2024
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác