XSKG 7 ngày
XSKG 60 ngày
XSKG 90 ngày
XSKG 100 ngày
XSKG 250 ngày
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
773 |
Giải sáu |
3484 |
8032 |
9251 |
Giải năm |
4933 |
Giải tư |
31312 |
35956 |
65434 |
68149 |
26516 |
83662 |
93981 |
Giải ba |
15617 |
18685 |
Giải nhì |
21499 |
Giải nhất |
42402 |
Đặc biệt |
451265 |
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
73 |
Giải sáu |
84 |
32 |
51 |
Giải năm |
33 |
Giải tư |
12 |
56 |
34 |
49 |
16 |
62 |
81 |
Giải ba |
17 |
85 |
Giải nhì |
99 |
Giải nhất |
02 |
Đặc biệt |
65 |
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
773 |
Giải sáu |
484 |
032 |
251 |
Giải năm |
933 |
Giải tư |
312 |
956 |
434 |
149 |
516 |
662 |
981 |
Giải ba |
617 |
685 |
Giải nhì |
499 |
Giải nhất |
402 |
Đặc biệt |
265 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
12 |
16 |
17 |
32 |
33 |
34 |
49 |
51 |
56 |
62 |
65 |
73 |
81 |
84 |
85 |
91 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02 |
1 |
12, 16, 17 |
2 |
|
3 |
32, 33, 34 |
4 |
49 |
5 |
51, 56 |
6 |
62, 65 |
7 |
73 |
8 |
81, 84, 85 |
9 |
91, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
51, 81, 91 |
2 |
02, 12, 32, 62 |
3 |
33, 73 |
4 |
34, 84 |
5 |
65, 85 |
6 |
16, 56 |
7 |
17 |
8 |
|
9 |
49, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 22/11/2015
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác