XSKG 7 ngày
XSKG 60 ngày
XSKG 90 ngày
XSKG 100 ngày
XSKG 250 ngày
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
319 |
Giải sáu |
9198 |
9951 |
8751 |
Giải năm |
5299 |
Giải tư |
26625 |
39391 |
52130 |
74390 |
97616 |
72620 |
05418 |
Giải ba |
53509 |
96208 |
Giải nhì |
39034 |
Giải nhất |
99137 |
Đặc biệt |
004065 |
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
19 |
Giải sáu |
98 |
51 |
51 |
Giải năm |
99 |
Giải tư |
25 |
91 |
30 |
90 |
16 |
20 |
18 |
Giải ba |
09 |
08 |
Giải nhì |
34 |
Giải nhất |
37 |
Đặc biệt |
65 |
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
319 |
Giải sáu |
198 |
951 |
751 |
Giải năm |
299 |
Giải tư |
625 |
391 |
130 |
390 |
616 |
620 |
418 |
Giải ba |
509 |
208 |
Giải nhì |
034 |
Giải nhất |
137 |
Đặc biệt |
065 |
Lô tô trực tiếp |
08 |
09 |
16 |
18 |
19 |
20 |
25 |
30 |
34 |
37 |
51 |
51 |
54 |
65 |
90 |
91 |
98 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08, 09 |
1 |
16, 18, 19 |
2 |
20, 25 |
3 |
30, 34, 37 |
4 |
|
5 |
51, 51, 54 |
6 |
65 |
7 |
|
8 |
|
9 |
90, 91, 98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 30, 90 |
1 |
51, 51, 91 |
2 |
|
3 |
|
4 |
34, 54 |
5 |
25, 65 |
6 |
16 |
7 |
37 |
8 |
08, 18, 98 |
9 |
09, 19, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/1/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác