XSHG 7 ngày
XSHG 60 ngày
XSHG 90 ngày
XSHG 100 ngày
XSHG 250 ngày
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
246 |
Giải sáu |
6691 |
1163 |
0030 |
Giải năm |
0298 |
Giải tư |
14099 |
54012 |
82475 |
48468 |
81383 |
79203 |
20330 |
Giải ba |
49159 |
58186 |
Giải nhì |
55007 |
Giải nhất |
44282 |
Đặc biệt |
781216 |
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
46 |
Giải sáu |
91 |
63 |
30 |
Giải năm |
98 |
Giải tư |
99 |
12 |
75 |
68 |
83 |
03 |
30 |
Giải ba |
59 |
86 |
Giải nhì |
07 |
Giải nhất |
82 |
Đặc biệt |
16 |
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
246 |
Giải sáu |
691 |
163 |
030 |
Giải năm |
298 |
Giải tư |
099 |
012 |
475 |
468 |
383 |
203 |
330 |
Giải ba |
159 |
186 |
Giải nhì |
007 |
Giải nhất |
282 |
Đặc biệt |
216 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
07 |
12 |
16 |
19 |
30 |
30 |
46 |
59 |
63 |
68 |
75 |
82 |
83 |
86 |
91 |
98 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 07 |
1 |
12, 16, 19 |
2 |
|
3 |
30, 30 |
4 |
46 |
5 |
59 |
6 |
63, 68 |
7 |
75 |
8 |
82, 83, 86 |
9 |
91, 98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 30 |
1 |
91 |
2 |
12, 82 |
3 |
03, 63, 83 |
4 |
|
5 |
75 |
6 |
16, 46, 86 |
7 |
07 |
8 |
68, 98 |
9 |
19, 59, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 29/5/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác