XSHG 7 ngày
XSHG 60 ngày
XSHG 90 ngày
XSHG 100 ngày
XSHG 250 ngày
Giải tám |
70 |
Giải bảy |
712 |
Giải sáu |
5569 |
0473 |
9282 |
Giải năm |
5886 |
Giải tư |
55321 |
73499 |
32268 |
00838 |
59454 |
22380 |
66594 |
Giải ba |
08709 |
58406 |
Giải nhì |
32647 |
Giải nhất |
35743 |
Đặc biệt |
780272 |
Giải tám |
70 |
Giải bảy |
12 |
Giải sáu |
69 |
73 |
82 |
Giải năm |
86 |
Giải tư |
21 |
99 |
68 |
38 |
54 |
80 |
94 |
Giải ba |
09 |
06 |
Giải nhì |
47 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
72 |
Giải tám |
70 |
Giải bảy |
712 |
Giải sáu |
569 |
473 |
282 |
Giải năm |
886 |
Giải tư |
321 |
499 |
268 |
838 |
454 |
380 |
594 |
Giải ba |
709 |
406 |
Giải nhì |
647 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
272 |
Lô tô trực tiếp |
|
06 |
09 |
12 |
21 |
38 |
47 |
54 |
68 |
69 |
70 |
72 |
73 |
80 |
82 |
86 |
94 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 06, 09 |
1 |
12 |
2 |
21 |
3 |
38 |
4 |
47 |
5 |
54 |
6 |
68, 69 |
7 |
70, 72, 73 |
8 |
80, 82, 86 |
9 |
94, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 70, 80 |
1 |
21 |
2 |
12, 72, 82 |
3 |
73 |
4 |
54, 94 |
5 |
|
6 |
06, 86 |
7 |
47 |
8 |
38, 68 |
9 |
09, 69, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/10/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác