XSHG 7 ngày
XSHG 60 ngày
XSHG 90 ngày
XSHG 100 ngày
XSHG 250 ngày
XSHG 23/10 - KQXSHG 23/10, Xem kết quả xổ số Hậu Giang ngày 23/10 nhiều năm qua đầy đủ nhất.
Giải tám |
70 |
Giải bảy |
712 |
Giải sáu |
5569 |
0473 |
9282 |
Giải năm |
5886 |
Giải tư |
55321 |
73499 |
32268 |
00838 |
59454 |
22380 |
66594 |
Giải ba |
08709 |
58406 |
Giải nhì |
32647 |
Giải nhất |
35743 |
Đặc biệt |
780272 |
Giải tám |
70 |
Giải bảy |
12 |
Giải sáu |
69 |
73 |
82 |
Giải năm |
86 |
Giải tư |
21 |
99 |
68 |
38 |
54 |
80 |
94 |
Giải ba |
09 |
06 |
Giải nhì |
47 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
72 |
Giải tám |
70 |
Giải bảy |
712 |
Giải sáu |
569 |
473 |
282 |
Giải năm |
886 |
Giải tư |
321 |
499 |
268 |
838 |
454 |
380 |
594 |
Giải ba |
709 |
406 |
Giải nhì |
647 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
272 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 06, 09 |
1 |
12 |
2 |
21 |
3 |
38 |
4 |
47 |
5 |
54 |
6 |
68, 69 |
7 |
70, 72, 73 |
8 |
80, 82, 86 |
9 |
94, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 70, 80 |
1 |
21 |
2 |
12, 72, 82 |
3 |
73 |
4 |
54, 94 |
5 |
|
6 |
06, 86 |
7 |
47 |
8 |
38, 68 |
9 |
09, 69, 99 |
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
937 |
Giải sáu |
3931 |
8699 |
1966 |
Giải năm |
9362 |
Giải tư |
77662 |
30809 |
43773 |
10757 |
96109 |
37210 |
02095 |
Giải ba |
09930 |
60278 |
Giải nhì |
47466 |
Giải nhất |
45151 |
Đặc biệt |
891987 |
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
37 |
Giải sáu |
31 |
99 |
66 |
Giải năm |
62 |
Giải tư |
62 |
09 |
73 |
57 |
09 |
10 |
95 |
Giải ba |
30 |
78 |
Giải nhì |
66 |
Giải nhất |
51 |
Đặc biệt |
87 |
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
937 |
Giải sáu |
931 |
699 |
966 |
Giải năm |
362 |
Giải tư |
662 |
809 |
773 |
757 |
109 |
210 |
095 |
Giải ba |
930 |
278 |
Giải nhì |
466 |
Giải nhất |
151 |
Đặc biệt |
987 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 09, 09 |
1 |
10 |
2 |
|
3 |
30, 31, 37 |
4 |
|
5 |
51, 57 |
6 |
62, 62, 66, 66 |
7 |
73, 78 |
8 |
87 |
9 |
95, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 30 |
1 |
31, 51 |
2 |
02, 62, 62 |
3 |
73 |
4 |
|
5 |
95 |
6 |
66, 66 |
7 |
37, 57, 87 |
8 |
78 |
9 |
09, 09, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác