XSHG 7 ngày
XSHG 60 ngày
XSHG 90 ngày
XSHG 100 ngày
XSHG 250 ngày
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
288 |
Giải sáu |
3458 |
0100 |
8333 |
Giải năm |
6807 |
Giải tư |
90238 |
45268 |
47309 |
34784 |
47244 |
35892 |
79401 |
Giải ba |
43321 |
01961 |
Giải nhì |
33878 |
Giải nhất |
21554 |
Đặc biệt |
305508 |
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
88 |
Giải sáu |
58 |
00 |
33 |
Giải năm |
07 |
Giải tư |
38 |
68 |
09 |
84 |
44 |
92 |
01 |
Giải ba |
21 |
61 |
Giải nhì |
78 |
Giải nhất |
54 |
Đặc biệt |
08 |
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
288 |
Giải sáu |
458 |
100 |
333 |
Giải năm |
807 |
Giải tư |
238 |
268 |
309 |
784 |
244 |
892 |
401 |
Giải ba |
321 |
961 |
Giải nhì |
878 |
Giải nhất |
554 |
Đặc biệt |
508 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
01 |
07 |
08 |
09 |
21 |
33 |
38 |
44 |
49 |
54 |
58 |
61 |
68 |
78 |
84 |
88 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 01, 07, 08, 09 |
1 |
|
2 |
21 |
3 |
33, 38 |
4 |
44, 49 |
5 |
54, 58 |
6 |
61, 68 |
7 |
78 |
8 |
84, 88 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
01, 21, 61 |
2 |
92 |
3 |
33 |
4 |
44, 54, 84 |
5 |
|
6 |
|
7 |
07 |
8 |
08, 38, 58, 68, 78, 88 |
9 |
09, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 20/11/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác