XSHG 7 ngày
XSHG 60 ngày
XSHG 90 ngày
XSHG 100 ngày
XSHG 250 ngày
Giải tám |
70 |
Giải bảy |
606 |
Giải sáu |
2905 |
3649 |
2039 |
Giải năm |
4906 |
Giải tư |
70703 |
13976 |
55608 |
54968 |
72207 |
20408 |
44464 |
Giải ba |
49271 |
50172 |
Giải nhì |
34095 |
Giải nhất |
54383 |
Đặc biệt |
782139 |
Giải tám |
70 |
Giải bảy |
06 |
Giải sáu |
05 |
49 |
39 |
Giải năm |
06 |
Giải tư |
03 |
76 |
08 |
68 |
07 |
08 |
64 |
Giải ba |
71 |
72 |
Giải nhì |
95 |
Giải nhất |
83 |
Đặc biệt |
39 |
Giải tám |
70 |
Giải bảy |
606 |
Giải sáu |
905 |
649 |
039 |
Giải năm |
906 |
Giải tư |
703 |
976 |
608 |
968 |
207 |
408 |
464 |
Giải ba |
271 |
172 |
Giải nhì |
095 |
Giải nhất |
383 |
Đặc biệt |
139 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
05 |
06 |
06 |
07 |
08 |
08 |
39 |
39 |
49 |
64 |
68 |
70 |
71 |
72 |
76 |
83 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 05, 06, 06, 07, 08, 08 |
1 |
|
2 |
|
3 |
39, 39 |
4 |
49 |
5 |
|
6 |
64, 68 |
7 |
70, 71, 72, 76 |
8 |
83 |
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70 |
1 |
71 |
2 |
72 |
3 |
03, 83 |
4 |
64 |
5 |
05, 95 |
6 |
06, 06, 76 |
7 |
07 |
8 |
08, 08, 68 |
9 |
39, 39, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 19/11/2016
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác