XSHG 7 ngày
XSHG 60 ngày
XSHG 90 ngày
XSHG 100 ngày
XSHG 250 ngày
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
872 |
Giải sáu |
7974 |
1404 |
0243 |
Giải năm |
0419 |
Giải tư |
89482 |
99035 |
66939 |
84658 |
58572 |
63839 |
33229 |
Giải ba |
06276 |
74838 |
Giải nhì |
76381 |
Giải nhất |
81691 |
Đặc biệt |
230746 |
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
72 |
Giải sáu |
74 |
04 |
43 |
Giải năm |
19 |
Giải tư |
82 |
35 |
39 |
58 |
72 |
39 |
29 |
Giải ba |
76 |
38 |
Giải nhì |
81 |
Giải nhất |
91 |
Đặc biệt |
46 |
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
872 |
Giải sáu |
974 |
404 |
243 |
Giải năm |
419 |
Giải tư |
482 |
035 |
939 |
658 |
572 |
839 |
229 |
Giải ba |
276 |
838 |
Giải nhì |
381 |
Giải nhất |
691 |
Đặc biệt |
746 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
10 |
19 |
29 |
35 |
38 |
39 |
39 |
43 |
46 |
58 |
72 |
72 |
74 |
76 |
81 |
82 |
91 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04 |
1 |
10, 19 |
2 |
29 |
3 |
35, 38, 39, 39 |
4 |
43, 46 |
5 |
58 |
6 |
|
7 |
72, 72, 74, 76 |
8 |
81, 82 |
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10 |
1 |
81, 91 |
2 |
72, 72, 82 |
3 |
43 |
4 |
04, 74 |
5 |
35 |
6 |
46, 76 |
7 |
|
8 |
38, 58 |
9 |
19, 29, 39, 39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 17/4/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác