XSHG 7 ngày
XSHG 60 ngày
XSHG 90 ngày
XSHG 100 ngày
XSHG 250 ngày
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
995 |
Giải sáu |
9181 |
3269 |
8416 |
Giải năm |
2056 |
Giải tư |
86034 |
70429 |
75986 |
77071 |
28790 |
99996 |
65806 |
Giải ba |
57888 |
86808 |
Giải nhì |
86277 |
Giải nhất |
66306 |
Đặc biệt |
507317 |
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
95 |
Giải sáu |
81 |
69 |
16 |
Giải năm |
56 |
Giải tư |
34 |
29 |
86 |
71 |
90 |
96 |
06 |
Giải ba |
88 |
08 |
Giải nhì |
77 |
Giải nhất |
06 |
Đặc biệt |
17 |
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
995 |
Giải sáu |
181 |
269 |
416 |
Giải năm |
056 |
Giải tư |
034 |
429 |
986 |
071 |
790 |
996 |
806 |
Giải ba |
888 |
808 |
Giải nhì |
277 |
Giải nhất |
306 |
Đặc biệt |
317 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
06 |
06 |
08 |
16 |
17 |
29 |
34 |
56 |
69 |
71 |
77 |
81 |
86 |
88 |
90 |
95 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 06, 06, 08 |
1 |
16, 17 |
2 |
29 |
3 |
34 |
4 |
|
5 |
56 |
6 |
69 |
7 |
71, 77 |
8 |
81, 86, 88 |
9 |
90, 95, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
90 |
1 |
71, 81 |
2 |
02 |
3 |
|
4 |
34 |
5 |
95 |
6 |
06, 06, 16, 56, 86, 96 |
7 |
17, 77 |
8 |
08, 88 |
9 |
29, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 13/3/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác