XSHG 7 ngày
XSHG 60 ngày
XSHG 90 ngày
XSHG 100 ngày
XSHG 250 ngày
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
443 |
Giải sáu |
1904 |
9728 |
3964 |
Giải năm |
6350 |
Giải tư |
01596 |
05518 |
17208 |
89984 |
11771 |
17803 |
00408 |
Giải ba |
43514 |
53721 |
Giải nhì |
97467 |
Giải nhất |
59042 |
Đặc biệt |
686208 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
43 |
Giải sáu |
04 |
28 |
64 |
Giải năm |
50 |
Giải tư |
96 |
18 |
08 |
84 |
71 |
03 |
08 |
Giải ba |
14 |
21 |
Giải nhì |
67 |
Giải nhất |
42 |
Đặc biệt |
08 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
443 |
Giải sáu |
904 |
728 |
964 |
Giải năm |
350 |
Giải tư |
596 |
518 |
208 |
984 |
771 |
803 |
408 |
Giải ba |
514 |
721 |
Giải nhì |
467 |
Giải nhất |
042 |
Đặc biệt |
208 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
04 |
08 |
08 |
08 |
14 |
18 |
21 |
28 |
42 |
43 |
50 |
64 |
67 |
71 |
80 |
84 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 04, 08, 08, 08 |
1 |
14, 18 |
2 |
21, 28 |
3 |
|
4 |
42, 43 |
5 |
50 |
6 |
64, 67 |
7 |
71 |
8 |
80, 84 |
9 |
96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 80 |
1 |
21, 71 |
2 |
42 |
3 |
03, 43 |
4 |
04, 14, 64, 84 |
5 |
|
6 |
96 |
7 |
67 |
8 |
08, 08, 08, 18, 28 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 1/10/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác