XSGL 7 ngày
XSGL 60 ngày
XSGL 90 ngày
XSGL 100 ngày
XSGL 250 ngày
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
357 |
Giải sáu |
0835 |
2672 |
0281 |
Giải năm |
3515 |
Giải tư |
65076 |
13765 |
93244 |
15763 |
53010 |
56789 |
78238 |
Giải ba |
52368 |
26281 |
Giải nhì |
81013 |
Giải nhất |
68362 |
Đặc biệt |
83089 |
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
57 |
Giải sáu |
35 |
72 |
81 |
Giải năm |
15 |
Giải tư |
76 |
65 |
44 |
63 |
10 |
89 |
38 |
Giải ba |
68 |
81 |
Giải nhì |
13 |
Giải nhất |
62 |
Đặc biệt |
89 |
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
357 |
Giải sáu |
835 |
672 |
281 |
Giải năm |
515 |
Giải tư |
076 |
765 |
244 |
763 |
010 |
789 |
238 |
Giải ba |
368 |
281 |
Giải nhì |
013 |
Giải nhất |
362 |
Đặc biệt |
089 |
Lô tô trực tiếp |
10 |
13 |
15 |
35 |
38 |
44 |
57 |
61 |
62 |
63 |
65 |
68 |
72 |
76 |
81 |
81 |
89 |
89 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10, 13, 15 |
2 |
|
3 |
35, 38 |
4 |
44 |
5 |
57 |
6 |
61, 62, 63, 65, 68 |
7 |
72, 76 |
8 |
81, 81, 89, 89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10 |
1 |
61, 81, 81 |
2 |
62, 72 |
3 |
13, 63 |
4 |
44 |
5 |
15, 35, 65 |
6 |
76 |
7 |
57 |
8 |
38, 68 |
9 |
89, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 9/7/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác