XSGL 7 ngày
XSGL 60 ngày
XSGL 90 ngày
XSGL 100 ngày
XSGL 250 ngày
Giải tám |
79 |
Giải bảy |
570 |
Giải sáu |
4324 |
0841 |
8054 |
Giải năm |
6637 |
Giải tư |
57267 |
72477 |
40850 |
60819 |
46051 |
18544 |
29565 |
Giải ba |
65448 |
32672 |
Giải nhì |
53772 |
Giải nhất |
95679 |
Đặc biệt |
59163 |
Giải tám |
79 |
Giải bảy |
70 |
Giải sáu |
24 |
41 |
54 |
Giải năm |
37 |
Giải tư |
67 |
77 |
50 |
19 |
51 |
44 |
65 |
Giải ba |
48 |
72 |
Giải nhì |
72 |
Giải nhất |
79 |
Đặc biệt |
63 |
Giải tám |
79 |
Giải bảy |
570 |
Giải sáu |
324 |
841 |
054 |
Giải năm |
637 |
Giải tư |
267 |
477 |
850 |
819 |
051 |
544 |
565 |
Giải ba |
448 |
672 |
Giải nhì |
772 |
Giải nhất |
679 |
Đặc biệt |
163 |
Lô tô trực tiếp |
19 |
24 |
37 |
41 |
44 |
48 |
50 |
51 |
54 |
63 |
65 |
67 |
70 |
72 |
72 |
77 |
79 |
79 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
19 |
2 |
24 |
3 |
37 |
4 |
41, 44, 48 |
5 |
50, 51, 54 |
6 |
63, 65, 67 |
7 |
70, 72, 72, 77, 79, 79 |
8 |
|
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 70 |
1 |
41, 51 |
2 |
72, 72 |
3 |
63 |
4 |
24, 44, 54 |
5 |
65 |
6 |
|
7 |
37, 67, 77 |
8 |
48 |
9 |
19, 79, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 30/4/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác