XSGL 7 ngày
XSGL 60 ngày
XSGL 90 ngày
XSGL 100 ngày
XSGL 250 ngày
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
786 |
Giải sáu |
6280 |
5937 |
3414 |
Giải năm |
6482 |
Giải tư |
95414 |
18106 |
85063 |
58587 |
67299 |
85873 |
49987 |
Giải ba |
71412 |
83540 |
Giải nhì |
59886 |
Giải nhất |
92690 |
Đặc biệt |
62203 |
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
86 |
Giải sáu |
80 |
37 |
14 |
Giải năm |
82 |
Giải tư |
14 |
06 |
63 |
87 |
99 |
73 |
87 |
Giải ba |
12 |
40 |
Giải nhì |
86 |
Giải nhất |
90 |
Đặc biệt |
03 |
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
786 |
Giải sáu |
280 |
937 |
414 |
Giải năm |
482 |
Giải tư |
414 |
106 |
063 |
587 |
299 |
873 |
987 |
Giải ba |
412 |
540 |
Giải nhì |
886 |
Giải nhất |
690 |
Đặc biệt |
203 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
06 |
12 |
14 |
14 |
37 |
40 |
47 |
63 |
73 |
80 |
82 |
86 |
86 |
87 |
87 |
90 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 06 |
1 |
12, 14, 14 |
2 |
|
3 |
37 |
4 |
40, 47 |
5 |
|
6 |
63 |
7 |
73 |
8 |
80, 82, 86, 86, 87, 87 |
9 |
90, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 80, 90 |
1 |
|
2 |
12, 82 |
3 |
03, 63, 73 |
4 |
14, 14 |
5 |
|
6 |
06, 86, 86 |
7 |
37, 47, 87, 87 |
8 |
|
9 |
99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 19/3/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác