XSGL 7 ngày
XSGL 60 ngày
XSGL 90 ngày
XSGL 100 ngày
XSGL 250 ngày
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
193 |
Giải sáu |
0316 |
3744 |
3665 |
Giải năm |
8875 |
Giải tư |
71048 |
46468 |
20853 |
86207 |
60015 |
01867 |
92707 |
Giải ba |
48409 |
80220 |
Giải nhì |
89639 |
Giải nhất |
15819 |
Đặc biệt |
40280 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
93 |
Giải sáu |
16 |
44 |
65 |
Giải năm |
75 |
Giải tư |
48 |
68 |
53 |
07 |
15 |
67 |
07 |
Giải ba |
09 |
20 |
Giải nhì |
39 |
Giải nhất |
19 |
Đặc biệt |
80 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
193 |
Giải sáu |
316 |
744 |
665 |
Giải năm |
875 |
Giải tư |
048 |
468 |
853 |
207 |
015 |
867 |
707 |
Giải ba |
409 |
220 |
Giải nhì |
639 |
Giải nhất |
819 |
Đặc biệt |
280 |
Lô tô trực tiếp |
07 |
07 |
09 |
15 |
16 |
19 |
20 |
32 |
39 |
44 |
48 |
53 |
65 |
67 |
68 |
75 |
80 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07, 07, 09 |
1 |
15, 16, 19 |
2 |
20 |
3 |
32, 39 |
4 |
44, 48 |
5 |
53 |
6 |
65, 67, 68 |
7 |
75 |
8 |
80 |
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 80 |
1 |
|
2 |
32 |
3 |
53, 93 |
4 |
44 |
5 |
15, 65, 75 |
6 |
16 |
7 |
07, 07, 67 |
8 |
48, 68 |
9 |
09, 19, 39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/9/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác