XSGL 7 ngày
XSGL 60 ngày
XSGL 90 ngày
XSGL 100 ngày
XSGL 250 ngày
Giải tám |
29 |
Giải bảy |
963 |
Giải sáu |
7682 |
1040 |
7247 |
Giải năm |
4858 |
Giải tư |
52833 |
12595 |
08551 |
27976 |
85380 |
97311 |
09048 |
Giải ba |
60968 |
58856 |
Giải nhì |
76553 |
Giải nhất |
01697 |
Đặc biệt |
47072 |
Giải tám |
29 |
Giải bảy |
63 |
Giải sáu |
82 |
40 |
47 |
Giải năm |
58 |
Giải tư |
33 |
95 |
51 |
76 |
80 |
11 |
48 |
Giải ba |
68 |
56 |
Giải nhì |
53 |
Giải nhất |
97 |
Đặc biệt |
72 |
Giải tám |
29 |
Giải bảy |
963 |
Giải sáu |
682 |
040 |
247 |
Giải năm |
858 |
Giải tư |
833 |
595 |
551 |
976 |
380 |
311 |
048 |
Giải ba |
968 |
856 |
Giải nhì |
553 |
Giải nhất |
697 |
Đặc biệt |
072 |
Lô tô trực tiếp |
11 |
29 |
33 |
40 |
47 |
48 |
51 |
53 |
56 |
58 |
63 |
68 |
72 |
76 |
80 |
82 |
95 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11 |
2 |
29 |
3 |
33 |
4 |
40, 47, 48 |
5 |
51, 53, 56, 58 |
6 |
63, 68 |
7 |
72, 76 |
8 |
80, 82 |
9 |
95, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 80 |
1 |
11, 51 |
2 |
72, 82 |
3 |
33, 53, 63 |
4 |
|
5 |
95 |
6 |
56, 76 |
7 |
47, 97 |
8 |
48, 58, 68 |
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 13/5/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác