XSGL 7 ngày
XSGL 60 ngày
XSGL 90 ngày
XSGL 100 ngày
XSGL 250 ngày
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
451 |
Giải sáu |
2835 |
2490 |
2751 |
Giải năm |
4156 |
Giải tư |
39580 |
82296 |
33905 |
85656 |
46262 |
05795 |
69319 |
Giải ba |
61324 |
38903 |
Giải nhì |
87490 |
Giải nhất |
83502 |
Đặc biệt |
00960 |
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
51 |
Giải sáu |
35 |
90 |
51 |
Giải năm |
56 |
Giải tư |
80 |
96 |
05 |
56 |
62 |
95 |
19 |
Giải ba |
24 |
03 |
Giải nhì |
90 |
Giải nhất |
02 |
Đặc biệt |
60 |
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
451 |
Giải sáu |
835 |
490 |
751 |
Giải năm |
156 |
Giải tư |
580 |
296 |
905 |
656 |
262 |
795 |
319 |
Giải ba |
324 |
903 |
Giải nhì |
490 |
Giải nhất |
502 |
Đặc biệt |
960 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
03 |
05 |
19 |
24 |
35 |
51 |
51 |
56 |
56 |
60 |
62 |
68 |
80 |
90 |
90 |
95 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 03, 05 |
1 |
19 |
2 |
24 |
3 |
35 |
4 |
|
5 |
51, 51, 56, 56 |
6 |
60, 62, 68 |
7 |
|
8 |
80 |
9 |
90, 90, 95, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60, 80, 90, 90 |
1 |
51, 51 |
2 |
02, 62 |
3 |
03 |
4 |
24 |
5 |
05, 35, 95 |
6 |
56, 56, 96 |
7 |
|
8 |
68 |
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 12/11/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác