XSGL 7 ngày
XSGL 60 ngày
XSGL 90 ngày
XSGL 100 ngày
XSGL 250 ngày
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
718 |
Giải sáu |
2360 |
1804 |
7813 |
Giải năm |
6993 |
Giải tư |
54815 |
71940 |
85672 |
02252 |
61376 |
70632 |
39852 |
Giải ba |
91554 |
84777 |
Giải nhì |
84209 |
Giải nhất |
56490 |
Đặc biệt |
06277 |
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
18 |
Giải sáu |
60 |
04 |
13 |
Giải năm |
93 |
Giải tư |
15 |
40 |
72 |
52 |
76 |
32 |
52 |
Giải ba |
54 |
77 |
Giải nhì |
09 |
Giải nhất |
90 |
Đặc biệt |
77 |
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
718 |
Giải sáu |
360 |
804 |
813 |
Giải năm |
993 |
Giải tư |
815 |
940 |
672 |
252 |
376 |
632 |
852 |
Giải ba |
554 |
777 |
Giải nhì |
209 |
Giải nhất |
490 |
Đặc biệt |
277 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
09 |
13 |
15 |
18 |
32 |
40 |
52 |
52 |
54 |
60 |
69 |
72 |
76 |
77 |
77 |
90 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 09 |
1 |
13, 15, 18 |
2 |
|
3 |
32 |
4 |
40 |
5 |
52, 52, 54 |
6 |
60, 69 |
7 |
72, 76, 77, 77 |
8 |
|
9 |
90, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 60, 90 |
1 |
|
2 |
32, 52, 52, 72 |
3 |
13, 93 |
4 |
04, 54 |
5 |
15 |
6 |
76 |
7 |
77, 77 |
8 |
18 |
9 |
09, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 11/6/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác