XSDT 7 ngày
XSDT 60 ngày
XSDT 90 ngày
XSDT 100 ngày
XSDT 250 ngày
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
337 |
Giải sáu |
0650 |
5248 |
7165 |
Giải năm |
3792 |
Giải tư |
18700 |
49103 |
12620 |
69206 |
74877 |
96532 |
97518 |
Giải ba |
28774 |
08869 |
Giải nhì |
69181 |
Giải nhất |
43025 |
Đặc biệt |
672872 |
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
37 |
Giải sáu |
50 |
48 |
65 |
Giải năm |
92 |
Giải tư |
00 |
03 |
20 |
06 |
77 |
32 |
18 |
Giải ba |
74 |
69 |
Giải nhì |
81 |
Giải nhất |
25 |
Đặc biệt |
72 |
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
337 |
Giải sáu |
650 |
248 |
165 |
Giải năm |
792 |
Giải tư |
700 |
103 |
620 |
206 |
877 |
532 |
518 |
Giải ba |
774 |
869 |
Giải nhì |
181 |
Giải nhất |
025 |
Đặc biệt |
872 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
03 |
06 |
18 |
20 |
25 |
32 |
37 |
48 |
50 |
63 |
65 |
69 |
72 |
74 |
77 |
81 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 03, 06 |
1 |
18 |
2 |
20, 25 |
3 |
32, 37 |
4 |
48 |
5 |
50 |
6 |
63, 65, 69 |
7 |
72, 74, 77 |
8 |
81 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 20, 50 |
1 |
81 |
2 |
32, 72, 92 |
3 |
03, 63 |
4 |
74 |
5 |
25, 65 |
6 |
06 |
7 |
37, 77 |
8 |
18, 48 |
9 |
69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 7/2/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác