XSDT 7 ngày
XSDT 60 ngày
XSDT 90 ngày
XSDT 100 ngày
XSDT 250 ngày
Giải tám |
79 |
Giải bảy |
935 |
Giải sáu |
5275 |
6139 |
7227 |
Giải năm |
6671 |
Giải tư |
01573 |
64956 |
98647 |
17179 |
01593 |
54563 |
49089 |
Giải ba |
45541 |
47235 |
Giải nhì |
75923 |
Giải nhất |
27704 |
Đặc biệt |
510431 |
Giải tám |
79 |
Giải bảy |
35 |
Giải sáu |
75 |
39 |
27 |
Giải năm |
71 |
Giải tư |
73 |
56 |
47 |
79 |
93 |
63 |
89 |
Giải ba |
41 |
35 |
Giải nhì |
23 |
Giải nhất |
04 |
Đặc biệt |
31 |
Giải tám |
79 |
Giải bảy |
935 |
Giải sáu |
275 |
139 |
227 |
Giải năm |
671 |
Giải tư |
573 |
956 |
647 |
179 |
593 |
563 |
089 |
Giải ba |
541 |
235 |
Giải nhì |
923 |
Giải nhất |
704 |
Đặc biệt |
431 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
23 |
27 |
31 |
35 |
35 |
39 |
41 |
47 |
56 |
63 |
71 |
73 |
75 |
79 |
79 |
89 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04 |
1 |
|
2 |
23, 27 |
3 |
31, 35, 35, 39 |
4 |
41, 47 |
5 |
56 |
6 |
63 |
7 |
71, 73, 75, 79, 79 |
8 |
89 |
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
31, 41, 71 |
2 |
|
3 |
23, 63, 73, 93 |
4 |
04 |
5 |
35, 35, 75 |
6 |
56 |
7 |
27, 47 |
8 |
|
9 |
39, 79, 79, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 29/11/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác