XSDT 7 ngày
XSDT 60 ngày
XSDT 90 ngày
XSDT 100 ngày
XSDT 250 ngày
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
453 |
Giải sáu |
8489 |
5781 |
5253 |
Giải năm |
7058 |
Giải tư |
70782 |
31953 |
16494 |
03986 |
44924 |
65533 |
44859 |
Giải ba |
94765 |
72739 |
Giải nhì |
87302 |
Giải nhất |
12026 |
Đặc biệt |
485308 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
53 |
Giải sáu |
89 |
81 |
53 |
Giải năm |
58 |
Giải tư |
82 |
53 |
94 |
86 |
24 |
33 |
59 |
Giải ba |
65 |
39 |
Giải nhì |
02 |
Giải nhất |
26 |
Đặc biệt |
08 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
453 |
Giải sáu |
489 |
781 |
253 |
Giải năm |
058 |
Giải tư |
782 |
953 |
494 |
986 |
924 |
533 |
859 |
Giải ba |
765 |
739 |
Giải nhì |
302 |
Giải nhất |
026 |
Đặc biệt |
308 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
08 |
24 |
26 |
33 |
39 |
53 |
53 |
53 |
58 |
59 |
65 |
80 |
81 |
82 |
86 |
89 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 08 |
1 |
|
2 |
24, 26 |
3 |
33, 39 |
4 |
|
5 |
53, 53, 53, 58, 59 |
6 |
65 |
7 |
|
8 |
80, 81, 82, 86, 89 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
80 |
1 |
81 |
2 |
02, 82 |
3 |
33, 53, 53, 53 |
4 |
24, 94 |
5 |
65 |
6 |
26, 86 |
7 |
|
8 |
08, 58 |
9 |
39, 59, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 25/4/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác