XSDT 7 ngày
XSDT 60 ngày
XSDT 90 ngày
XSDT 100 ngày
XSDT 250 ngày
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
656 |
Giải sáu |
1795 |
6328 |
1538 |
Giải năm |
6845 |
Giải tư |
97220 |
87779 |
61368 |
40806 |
55785 |
31983 |
63008 |
Giải ba |
65928 |
86852 |
Giải nhì |
17846 |
Giải nhất |
49353 |
Đặc biệt |
901859 |
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
56 |
Giải sáu |
95 |
28 |
38 |
Giải năm |
45 |
Giải tư |
20 |
79 |
68 |
06 |
85 |
83 |
08 |
Giải ba |
28 |
52 |
Giải nhì |
46 |
Giải nhất |
53 |
Đặc biệt |
59 |
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
656 |
Giải sáu |
795 |
328 |
538 |
Giải năm |
845 |
Giải tư |
220 |
779 |
368 |
806 |
785 |
983 |
008 |
Giải ba |
928 |
852 |
Giải nhì |
846 |
Giải nhất |
353 |
Đặc biệt |
859 |
Lô tô trực tiếp |
06 |
08 |
20 |
28 |
28 |
28 |
38 |
45 |
46 |
52 |
53 |
56 |
59 |
68 |
79 |
83 |
85 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06, 08 |
1 |
|
2 |
20, 28, 28, 28 |
3 |
38 |
4 |
45, 46 |
5 |
52, 53, 56, 59 |
6 |
68 |
7 |
79 |
8 |
83, 85 |
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20 |
1 |
|
2 |
52 |
3 |
53, 83 |
4 |
|
5 |
45, 85, 95 |
6 |
06, 46, 56 |
7 |
|
8 |
08, 28, 28, 28, 38, 68 |
9 |
59, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 19/4/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác