XSDT 7 ngày
XSDT 60 ngày
XSDT 90 ngày
XSDT 100 ngày
XSDT 250 ngày
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
691 |
Giải sáu |
4348 |
8759 |
7776 |
Giải năm |
7695 |
Giải tư |
04880 |
06292 |
53088 |
96446 |
99428 |
65543 |
21081 |
Giải ba |
35273 |
86413 |
Giải nhì |
80550 |
Giải nhất |
62184 |
Đặc biệt |
955777 |
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
91 |
Giải sáu |
48 |
59 |
76 |
Giải năm |
95 |
Giải tư |
80 |
92 |
88 |
46 |
28 |
43 |
81 |
Giải ba |
73 |
13 |
Giải nhì |
50 |
Giải nhất |
84 |
Đặc biệt |
77 |
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
691 |
Giải sáu |
348 |
759 |
776 |
Giải năm |
695 |
Giải tư |
880 |
292 |
088 |
446 |
428 |
543 |
081 |
Giải ba |
273 |
413 |
Giải nhì |
550 |
Giải nhất |
184 |
Đặc biệt |
777 |
Lô tô trực tiếp |
13 |
16 |
28 |
43 |
46 |
48 |
50 |
59 |
73 |
76 |
77 |
80 |
81 |
84 |
88 |
91 |
92 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
13, 16 |
2 |
28 |
3 |
|
4 |
43, 46, 48 |
5 |
50, 59 |
6 |
|
7 |
73, 76, 77 |
8 |
80, 81, 84, 88 |
9 |
91, 92, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 80 |
1 |
81, 91 |
2 |
92 |
3 |
13, 43, 73 |
4 |
84 |
5 |
95 |
6 |
16, 46, 76 |
7 |
77 |
8 |
28, 48, 88 |
9 |
59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/3/2013
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác