XSDT 7 ngày
XSDT 60 ngày
XSDT 90 ngày
XSDT 100 ngày
XSDT 250 ngày
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
202 |
Giải sáu |
4889 |
4562 |
9247 |
Giải năm |
3689 |
Giải tư |
69844 |
57007 |
55584 |
62130 |
45846 |
22746 |
61370 |
Giải ba |
22673 |
63007 |
Giải nhì |
45141 |
Giải nhất |
03665 |
Đặc biệt |
558800 |
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
02 |
Giải sáu |
89 |
62 |
47 |
Giải năm |
89 |
Giải tư |
44 |
07 |
84 |
30 |
46 |
46 |
70 |
Giải ba |
73 |
07 |
Giải nhì |
41 |
Giải nhất |
65 |
Đặc biệt |
00 |
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
202 |
Giải sáu |
889 |
562 |
247 |
Giải năm |
689 |
Giải tư |
844 |
007 |
584 |
130 |
846 |
746 |
370 |
Giải ba |
673 |
007 |
Giải nhì |
141 |
Giải nhất |
665 |
Đặc biệt |
800 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
02 |
07 |
07 |
30 |
41 |
44 |
46 |
46 |
47 |
49 |
62 |
65 |
70 |
73 |
84 |
89 |
89 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 02, 07, 07 |
1 |
|
2 |
|
3 |
30 |
4 |
41, 44, 46, 46, 47, 49 |
5 |
|
6 |
62, 65 |
7 |
70, 73 |
8 |
84, 89, 89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 30, 70 |
1 |
41 |
2 |
02, 62 |
3 |
73 |
4 |
44, 84 |
5 |
65 |
6 |
46, 46 |
7 |
07, 07, 47 |
8 |
|
9 |
49, 89, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/11/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác