XSDT 7 ngày
XSDT 60 ngày
XSDT 90 ngày
XSDT 100 ngày
XSDT 250 ngày
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
305 |
Giải sáu |
5016 |
6794 |
5669 |
Giải năm |
2896 |
Giải tư |
80609 |
15567 |
73968 |
60808 |
18156 |
35030 |
67090 |
Giải ba |
05004 |
22649 |
Giải nhì |
61190 |
Giải nhất |
03019 |
Đặc biệt |
523670 |
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
05 |
Giải sáu |
16 |
94 |
69 |
Giải năm |
96 |
Giải tư |
09 |
67 |
68 |
08 |
56 |
30 |
90 |
Giải ba |
04 |
49 |
Giải nhì |
90 |
Giải nhất |
19 |
Đặc biệt |
70 |
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
305 |
Giải sáu |
016 |
794 |
669 |
Giải năm |
896 |
Giải tư |
609 |
567 |
968 |
808 |
156 |
030 |
090 |
Giải ba |
004 |
649 |
Giải nhì |
190 |
Giải nhất |
019 |
Đặc biệt |
670 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
05 |
08 |
09 |
16 |
19 |
30 |
49 |
56 |
67 |
68 |
69 |
70 |
90 |
90 |
91 |
94 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 05, 08, 09 |
1 |
16, 19 |
2 |
|
3 |
30 |
4 |
49 |
5 |
56 |
6 |
67, 68, 69 |
7 |
70 |
8 |
|
9 |
90, 90, 91, 94, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 70, 90, 90 |
1 |
91 |
2 |
|
3 |
|
4 |
04, 94 |
5 |
05 |
6 |
16, 56, 96 |
7 |
67 |
8 |
08, 68 |
9 |
09, 19, 49, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 13/2/2012
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác