XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
Giải tám |
35 |
Giải bảy |
429 |
Giải sáu |
0543 |
0651 |
8958 |
Giải năm |
0593 |
Giải tư |
54252 |
67433 |
94467 |
44379 |
95798 |
58347 |
70423 |
Giải ba |
65256 |
50054 |
Giải nhì |
25200 |
Giải nhất |
19260 |
Đặc biệt |
74278 |
Giải tám |
35 |
Giải bảy |
29 |
Giải sáu |
43 |
51 |
58 |
Giải năm |
93 |
Giải tư |
52 |
33 |
67 |
79 |
98 |
47 |
23 |
Giải ba |
56 |
54 |
Giải nhì |
00 |
Giải nhất |
60 |
Đặc biệt |
78 |
Giải tám |
35 |
Giải bảy |
429 |
Giải sáu |
543 |
651 |
958 |
Giải năm |
593 |
Giải tư |
252 |
433 |
467 |
379 |
798 |
347 |
423 |
Giải ba |
256 |
054 |
Giải nhì |
200 |
Giải nhất |
260 |
Đặc biệt |
278 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
23 |
29 |
33 |
35 |
43 |
47 |
51 |
52 |
54 |
56 |
58 |
60 |
67 |
78 |
79 |
93 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
|
2 |
23, 29 |
3 |
33, 35 |
4 |
43, 47 |
5 |
51, 52, 54, 56, 58 |
6 |
60, 67 |
7 |
78, 79 |
8 |
|
9 |
93, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 60 |
1 |
51 |
2 |
52 |
3 |
23, 33, 43, 93 |
4 |
54 |
5 |
35 |
6 |
56 |
7 |
47, 67 |
8 |
58, 78, 98 |
9 |
29, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 9/7/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác