XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
919 |
Giải sáu |
8219 |
2540 |
2792 |
Giải năm |
4889 |
Giải tư |
36603 |
28477 |
03968 |
65557 |
57383 |
18592 |
63231 |
Giải ba |
34540 |
97773 |
Giải nhì |
83316 |
Giải nhất |
65243 |
Đặc biệt |
669026 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
19 |
Giải sáu |
19 |
40 |
92 |
Giải năm |
89 |
Giải tư |
03 |
77 |
68 |
57 |
83 |
92 |
31 |
Giải ba |
40 |
73 |
Giải nhì |
16 |
Giải nhất |
43 |
Đặc biệt |
26 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
919 |
Giải sáu |
219 |
540 |
792 |
Giải năm |
889 |
Giải tư |
603 |
477 |
968 |
557 |
383 |
592 |
231 |
Giải ba |
540 |
773 |
Giải nhì |
316 |
Giải nhất |
243 |
Đặc biệt |
026 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
16 |
19 |
19 |
26 |
31 |
40 |
40 |
43 |
57 |
68 |
73 |
77 |
80 |
83 |
89 |
92 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03 |
1 |
16, 19, 19 |
2 |
26 |
3 |
31 |
4 |
40, 40, 43 |
5 |
57 |
6 |
68 |
7 |
73, 77 |
8 |
80, 83, 89 |
9 |
92, 92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 40, 80 |
1 |
31 |
2 |
92, 92 |
3 |
03, 43, 73, 83 |
4 |
|
5 |
|
6 |
16, 26 |
7 |
57, 77 |
8 |
68 |
9 |
19, 19, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 9/1/2016
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác