XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
Giải tám |
41 |
Giải bảy |
446 |
Giải sáu |
4519 |
4028 |
7929 |
Giải năm |
5498 |
Giải tư |
55388 |
30383 |
32800 |
03029 |
18648 |
61211 |
62941 |
Giải ba |
48411 |
91064 |
Giải nhì |
67798 |
Giải nhất |
31566 |
Đặc biệt |
96510 |
Giải tám |
41 |
Giải bảy |
46 |
Giải sáu |
19 |
28 |
29 |
Giải năm |
98 |
Giải tư |
88 |
83 |
00 |
29 |
48 |
11 |
41 |
Giải ba |
11 |
64 |
Giải nhì |
98 |
Giải nhất |
66 |
Đặc biệt |
10 |
Giải tám |
41 |
Giải bảy |
446 |
Giải sáu |
519 |
028 |
929 |
Giải năm |
498 |
Giải tư |
388 |
383 |
800 |
029 |
648 |
211 |
941 |
Giải ba |
411 |
064 |
Giải nhì |
798 |
Giải nhất |
566 |
Đặc biệt |
510 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
10 |
11 |
11 |
19 |
28 |
29 |
29 |
41 |
41 |
46 |
48 |
64 |
66 |
83 |
88 |
98 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
10, 11, 11, 19 |
2 |
28, 29, 29 |
3 |
|
4 |
41, 41, 46, 48 |
5 |
|
6 |
64, 66 |
7 |
|
8 |
83, 88 |
9 |
98, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 10 |
1 |
11, 11, 41, 41 |
2 |
|
3 |
83 |
4 |
64 |
5 |
|
6 |
46, 66 |
7 |
|
8 |
28, 48, 88, 98, 98 |
9 |
19, 29, 29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 7/5/2016
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác