XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
113 |
Giải sáu |
7788 |
3281 |
4502 |
Giải năm |
2153 |
Giải tư |
18372 |
89333 |
33395 |
17762 |
48149 |
64363 |
77783 |
Giải ba |
40469 |
00051 |
Giải nhì |
56567 |
Giải nhất |
09447 |
Đặc biệt |
19932 |
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
13 |
Giải sáu |
88 |
81 |
02 |
Giải năm |
53 |
Giải tư |
72 |
33 |
95 |
62 |
49 |
63 |
83 |
Giải ba |
69 |
51 |
Giải nhì |
67 |
Giải nhất |
47 |
Đặc biệt |
32 |
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
113 |
Giải sáu |
788 |
281 |
502 |
Giải năm |
153 |
Giải tư |
372 |
333 |
395 |
762 |
149 |
363 |
783 |
Giải ba |
469 |
051 |
Giải nhì |
567 |
Giải nhất |
447 |
Đặc biệt |
932 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
13 |
32 |
33 |
47 |
49 |
51 |
53 |
62 |
63 |
67 |
69 |
72 |
81 |
83 |
85 |
88 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02 |
1 |
13 |
2 |
|
3 |
32, 33 |
4 |
47, 49 |
5 |
51, 53 |
6 |
62, 63, 67, 69 |
7 |
72 |
8 |
81, 83, 85, 88 |
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
51, 81 |
2 |
02, 32, 62, 72 |
3 |
13, 33, 53, 63, 83 |
4 |
|
5 |
85, 95 |
6 |
|
7 |
47, 67 |
8 |
88 |
9 |
49, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 30/10/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác