XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
437 |
Giải sáu |
5533 |
3388 |
1805 |
Giải năm |
7988 |
Giải tư |
44392 |
05255 |
50874 |
73117 |
39819 |
96897 |
50832 |
Giải ba |
22659 |
78629 |
Giải nhì |
23211 |
Giải nhất |
42465 |
Đặc biệt |
270912 |
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
37 |
Giải sáu |
33 |
88 |
05 |
Giải năm |
88 |
Giải tư |
92 |
55 |
74 |
17 |
19 |
97 |
32 |
Giải ba |
59 |
29 |
Giải nhì |
11 |
Giải nhất |
65 |
Đặc biệt |
12 |
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
437 |
Giải sáu |
533 |
388 |
805 |
Giải năm |
988 |
Giải tư |
392 |
255 |
874 |
117 |
819 |
897 |
832 |
Giải ba |
659 |
629 |
Giải nhì |
211 |
Giải nhất |
465 |
Đặc biệt |
912 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
11 |
12 |
17 |
19 |
25 |
29 |
32 |
33 |
37 |
55 |
59 |
65 |
74 |
88 |
88 |
92 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05 |
1 |
11, 12, 17, 19 |
2 |
25, 29 |
3 |
32, 33, 37 |
4 |
|
5 |
55, 59 |
6 |
65 |
7 |
74 |
8 |
88, 88 |
9 |
92, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11 |
2 |
12, 32, 92 |
3 |
33 |
4 |
74 |
5 |
05, 25, 55, 65 |
6 |
|
7 |
17, 37, 97 |
8 |
88, 88 |
9 |
19, 29, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 28/11/2015
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác