XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
Giải tám |
55 |
Giải bảy |
609 |
Giải sáu |
3139 |
1482 |
6072 |
Giải năm |
7527 |
Giải tư |
33682 |
33640 |
69211 |
83251 |
03334 |
30145 |
85378 |
Giải ba |
15089 |
28180 |
Giải nhì |
23715 |
Giải nhất |
95798 |
Đặc biệt |
852738 |
Giải tám |
55 |
Giải bảy |
09 |
Giải sáu |
39 |
82 |
72 |
Giải năm |
27 |
Giải tư |
82 |
40 |
11 |
51 |
34 |
45 |
78 |
Giải ba |
89 |
80 |
Giải nhì |
15 |
Giải nhất |
98 |
Đặc biệt |
38 |
Giải tám |
55 |
Giải bảy |
609 |
Giải sáu |
139 |
482 |
072 |
Giải năm |
527 |
Giải tư |
682 |
640 |
211 |
251 |
334 |
145 |
378 |
Giải ba |
089 |
180 |
Giải nhì |
715 |
Giải nhất |
798 |
Đặc biệt |
738 |
Lô tô trực tiếp |
09 |
11 |
15 |
27 |
34 |
38 |
39 |
40 |
45 |
51 |
55 |
72 |
78 |
80 |
82 |
82 |
89 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
09 |
1 |
11, 15 |
2 |
27 |
3 |
34, 38, 39 |
4 |
40, 45 |
5 |
51, 55 |
6 |
|
7 |
72, 78 |
8 |
80, 82, 82, 89 |
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 80 |
1 |
11, 51 |
2 |
72, 82, 82 |
3 |
|
4 |
34 |
5 |
15, 45, 55 |
6 |
|
7 |
27 |
8 |
38, 78, 98 |
9 |
09, 39, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/3/2019
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác