XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
Giải tám |
79 |
Giải bảy |
250 |
Giải sáu |
2200 |
0194 |
4353 |
Giải năm |
0811 |
Giải tư |
18127 |
08138 |
51661 |
19926 |
51441 |
00733 |
44966 |
Giải ba |
06270 |
59258 |
Giải nhì |
06793 |
Giải nhất |
24202 |
Đặc biệt |
260987 |
Giải tám |
79 |
Giải bảy |
50 |
Giải sáu |
00 |
94 |
53 |
Giải năm |
11 |
Giải tư |
27 |
38 |
61 |
26 |
41 |
33 |
66 |
Giải ba |
70 |
58 |
Giải nhì |
93 |
Giải nhất |
02 |
Đặc biệt |
87 |
Giải tám |
79 |
Giải bảy |
250 |
Giải sáu |
200 |
194 |
353 |
Giải năm |
811 |
Giải tư |
127 |
138 |
661 |
926 |
441 |
733 |
966 |
Giải ba |
270 |
258 |
Giải nhì |
793 |
Giải nhất |
202 |
Đặc biệt |
987 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
02 |
11 |
26 |
27 |
33 |
38 |
41 |
50 |
53 |
58 |
61 |
66 |
70 |
79 |
87 |
93 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 02 |
1 |
11 |
2 |
26, 27 |
3 |
33, 38 |
4 |
41 |
5 |
50, 53, 58 |
6 |
61, 66 |
7 |
70, 79 |
8 |
87 |
9 |
93, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 50, 70 |
1 |
11, 41, 61 |
2 |
02 |
3 |
33, 53, 93 |
4 |
94 |
5 |
|
6 |
26, 66 |
7 |
27, 87 |
8 |
38, 58 |
9 |
79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/3/2013
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác