XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
889 |
Giải sáu |
6732 |
9636 |
0160 |
Giải năm |
1542 |
Giải tư |
80232 |
65212 |
83152 |
70901 |
19467 |
38710 |
21685 |
Giải ba |
78052 |
62115 |
Giải nhì |
32042 |
Giải nhất |
50624 |
Đặc biệt |
076175 |
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
89 |
Giải sáu |
32 |
36 |
60 |
Giải năm |
42 |
Giải tư |
32 |
12 |
52 |
01 |
67 |
10 |
85 |
Giải ba |
52 |
15 |
Giải nhì |
42 |
Giải nhất |
24 |
Đặc biệt |
75 |
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
889 |
Giải sáu |
732 |
636 |
160 |
Giải năm |
542 |
Giải tư |
232 |
212 |
152 |
901 |
467 |
710 |
685 |
Giải ba |
052 |
115 |
Giải nhì |
042 |
Giải nhất |
624 |
Đặc biệt |
175 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
10 |
12 |
15 |
24 |
32 |
32 |
33 |
36 |
42 |
42 |
52 |
52 |
60 |
67 |
75 |
85 |
89 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01 |
1 |
10, 12, 15 |
2 |
24 |
3 |
32, 32, 33, 36 |
4 |
42, 42 |
5 |
52, 52 |
6 |
60, 67 |
7 |
75 |
8 |
85, 89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 60 |
1 |
01 |
2 |
12, 32, 32, 42, 42, 52, 52 |
3 |
33 |
4 |
24 |
5 |
15, 75, 85 |
6 |
36 |
7 |
67 |
8 |
|
9 |
89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 22/4/2017
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác