XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
753 |
Giải sáu |
6120 |
5924 |
8128 |
Giải năm |
5029 |
Giải tư |
61977 |
20087 |
97302 |
22350 |
33133 |
45177 |
55617 |
Giải ba |
50533 |
40060 |
Giải nhì |
16258 |
Giải nhất |
55434 |
Đặc biệt |
39693 |
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
53 |
Giải sáu |
20 |
24 |
28 |
Giải năm |
29 |
Giải tư |
77 |
87 |
02 |
50 |
33 |
77 |
17 |
Giải ba |
33 |
60 |
Giải nhì |
58 |
Giải nhất |
34 |
Đặc biệt |
93 |
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
753 |
Giải sáu |
120 |
924 |
128 |
Giải năm |
029 |
Giải tư |
977 |
087 |
302 |
350 |
133 |
177 |
617 |
Giải ba |
533 |
060 |
Giải nhì |
258 |
Giải nhất |
434 |
Đặc biệt |
693 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
17 |
20 |
24 |
28 |
29 |
33 |
33 |
34 |
49 |
50 |
53 |
58 |
60 |
77 |
77 |
87 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02 |
1 |
17 |
2 |
20, 24, 28, 29 |
3 |
33, 33, 34 |
4 |
49 |
5 |
50, 53, 58 |
6 |
60 |
7 |
77, 77 |
8 |
87 |
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 50, 60 |
1 |
|
2 |
02 |
3 |
33, 33, 53, 93 |
4 |
24, 34 |
5 |
|
6 |
|
7 |
17, 77, 77, 87 |
8 |
28, 58 |
9 |
29, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 19/2/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác