XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
Giải tám |
55 |
Giải bảy |
785 |
Giải sáu |
0652 |
6315 |
4224 |
Giải năm |
8771 |
Giải tư |
95764 |
06076 |
99388 |
75802 |
61924 |
38803 |
30105 |
Giải ba |
42729 |
38455 |
Giải nhì |
18228 |
Giải nhất |
47306 |
Đặc biệt |
18817 |
Giải tám |
55 |
Giải bảy |
85 |
Giải sáu |
52 |
15 |
24 |
Giải năm |
71 |
Giải tư |
64 |
76 |
88 |
02 |
24 |
03 |
05 |
Giải ba |
29 |
55 |
Giải nhì |
28 |
Giải nhất |
06 |
Đặc biệt |
17 |
Giải tám |
55 |
Giải bảy |
785 |
Giải sáu |
652 |
315 |
224 |
Giải năm |
771 |
Giải tư |
764 |
076 |
388 |
802 |
924 |
803 |
105 |
Giải ba |
729 |
455 |
Giải nhì |
228 |
Giải nhất |
306 |
Đặc biệt |
817 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
03 |
05 |
06 |
15 |
17 |
24 |
24 |
28 |
29 |
52 |
55 |
55 |
64 |
71 |
76 |
85 |
88 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 03, 05, 06 |
1 |
15, 17 |
2 |
24, 24, 28, 29 |
3 |
|
4 |
|
5 |
52, 55, 55 |
6 |
64 |
7 |
71, 76 |
8 |
85, 88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
71 |
2 |
02, 52 |
3 |
03 |
4 |
24, 24, 64 |
5 |
05, 15, 55, 55, 85 |
6 |
06, 76 |
7 |
17 |
8 |
28, 88 |
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 19/11/2016
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác