XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
729 |
Giải sáu |
1694 |
6636 |
7914 |
Giải năm |
2305 |
Giải tư |
72103 |
56876 |
80886 |
27452 |
32575 |
96241 |
39400 |
Giải ba |
53828 |
84628 |
Giải nhì |
20067 |
Giải nhất |
74349 |
Đặc biệt |
734800 |
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
29 |
Giải sáu |
94 |
36 |
14 |
Giải năm |
05 |
Giải tư |
03 |
76 |
86 |
52 |
75 |
41 |
00 |
Giải ba |
28 |
28 |
Giải nhì |
67 |
Giải nhất |
49 |
Đặc biệt |
00 |
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
729 |
Giải sáu |
694 |
636 |
914 |
Giải năm |
305 |
Giải tư |
103 |
876 |
886 |
452 |
575 |
241 |
400 |
Giải ba |
828 |
628 |
Giải nhì |
067 |
Giải nhất |
349 |
Đặc biệt |
800 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
00 |
03 |
05 |
14 |
28 |
28 |
29 |
36 |
41 |
49 |
52 |
67 |
75 |
76 |
86 |
93 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 00, 03, 05 |
1 |
14 |
2 |
28, 28, 29 |
3 |
36 |
4 |
41, 49 |
5 |
52 |
6 |
67 |
7 |
75, 76 |
8 |
86 |
9 |
93, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 00 |
1 |
41 |
2 |
52 |
3 |
03, 93 |
4 |
14, 94 |
5 |
05, 75 |
6 |
36, 76, 86 |
7 |
67 |
8 |
28, 28 |
9 |
29, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/4/2017
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác